Camera hội nghị truyền hình Aver PTZ310
Điều khiển máy ảnh linh hoạt cao
Được trang bị công nghệ AF hiện đại với ống kính khẩu độ lớn, camera PTZ310 di chuyển trơn tru và chính xác ở mọi góc nhìn, bất kể là với khoảng cách chụp nào. Hơn thế nữa, PTZ310 có khả năng xử lý siêu chính xác ống kính là 0.10/giây kể cả khi ở chế độ phóng đại nhất.
Độ phân giải đầu ra Full HD 1080p
Những ình ảnh và âm thanh được ghi lại cùng thời gian thực khi bạn bấm nút kết thúc video, PTZ310 có độ phân giải cao Full HD 1080p với tốc độ 60 khung hình/giây, với chất lượng hình ảnh rõ nét, âm thanh sống động, mang đến cho người sử dụng thiết bị những video với chất lượng vượt qua mong đợi ban đầu.
Hiển thị video chất lượng cao
Thông qua những thiết kế thuật toán tinh vi, PTZ310 không chỉ cho ra những hình ảnh chính xác và rõ nét mà còn tự động điều chỉnh hình ảnh ngay lập tức trong điều kiện ánh sáng khác nhau, hình ảnh được ghi lại tinh tế và không bị méo.
Quay hình cho bất kỳ góc độ với chức năng nổi bật ‘cài đặt trước vị trí’
Cài đặt PTZ310 với hơn 255 vị trí khác nhau thông qua những giao thức VISCA của cổng chức năng RS232. Được chuẩn bị sẵn sàng để thay đổi chế độ xem bản ghi lại với remote IR dễ dàng nhất và khả năng thiết lập với 10 vị trí cài đặt sẵn để dễ dàng kiểm soát được chế độ xem.
Camera PTZ với Zoom quang 12X
Ống kính zoom quang học 12X được trang bị sẵn sàng, ngay cả khi máy ảnh được đặt trong không gian rộng đến mức nào, chẳng hạn như thính phòng rộng lớn, cuối lớp học có thiết kế bậc thang, bạn vẫn có thể có được một video ghi lại toàn cảnh chất lượng rõ ràng và tuyệt vời.
Phát sóng trực tuyến đáng tin cậy
Tất cả các quy trình sản xuất chất lượng của AVer đảm bảo PTZ310 luôn sẵn sàng sử dụng. Được thiết kế để tối ưu hóa độ bền, tất cả các sản phẩm camera PTZ310 được thiết kế để được sử dụng lâu hơn với độ bền đã được kiểm chứng. Với chương trình bảo hành dài hạn: 3+2 năm của AVer, chúng tôi đảm bảo rằng Aver luôn luôn cung cấp dịch vụ tốt nhất cho khách hàng tốt.
Đặc tính kỹ thuật
- Camera
- Image sensor
- 1/2.8″ 1080p 60fps Exmor CMOS
- Effective picture elements
- Approx. 2.1 Megapixels
- Output Resolution
- Auto
- 1080P@60, 1080P@59.94, 1080P@50, 1080i@60, 1080i@59.94, 1080i@50, 1080P@30, 1080P@29.97, 1080P@25, 720P@60, 720P@59.94, 720P@50
- Minimum Illumination
- 0.4 lux (IRE50, F1.6, 30FPS)
- S/N ratio
- > 50dB
- Gain
- Auto/Manual
- TV Line
- 800 (center/wide), 700 (corner/wide)
- Shutter Speed
- 1/1 s to 1/32,000 s
- Exposure Control
- Auto, Manual, Priority AE( Shutter, IRIS), BLC
- White balance
- Auto/Indoor/Outdoor/One-push/Manual( 2500 – 10000)
- Optical Zoom
- 12X
- Digital Zoom
- 12X
- Horizontal Viewing Angle
- 72.5 (Wide) ~ 6.3 (Tele)
- Focal length
- f = 3.9 mm (Wide) ~ 46.8 mm (Tele)
- Aperture (Iris)
- F = 1.6 (Wide) ~ 2.8 (Tele)
- Minimum working distance
- 0.3 m (Wide), 1.5 m (Tele)
- Pan/Tilt Angle
- Pan: -+ 130°, Tilt: +90°/-30°
- Pan/Tilt Speed (manual)
- Pan: 0.1~100°/sec, Tilt: 0.1~100°/sec
- Preset Speed
- Pan: 200°/sec, Tilt: 200°/sec
- Preset Position
- 10 (IR), 255 (RS232)
- Camera Control – IR
- Yes
- Camera Control – Interface
- RS232 (DIN8) / RS422 (RJ45)
- Camera Control – Protocol
- VISCA (RS-232/RS422/IP), CGI (IP)
- Image Processing
- Noise Reduction (2/3D), Filp, Mirror
- Power Frequency
- Auto/50Hz/60Hz
- Âm thanh
- Audio – Channel
- 2ch (stereo)
- Audio – Codec
- AAC-LC (48/44.1/32/24K), G.711/PCM (16K/8K)
- Audio – Sample Rate
- 48/44.1/32/24/16/8Khz
- Giao diện
- Video Output
- 3G-SDI, HDMI, IP
- Audio Output
- 3G-SDI, HDMI, IP
- Audio Input
- MIC/Line in
- Tổng quan
- Power Requirement
- AC100V-AC240V to DC12V/5A
- PoE
- POE+ (IEEE 802.3at), Class 4
- Operating Condition
- Temperature: 0°C ~ +40°C; Humidity: 20% ~80%
- Storage Condition
- Temperature: -20°C ~ +60°C; Humidity: 20% ~ 95%
- Dimensions
- L=180 mm,W= 145 mm,H= 183.5 mm
- Weight
- 1.741 kg
- Application
- Indoor
- Security
- Kensington slot
- Remote Control
- Infrared
- Accessory
- Remote control, 12V/5A power adapter
- Phát trực tuyến
- Resolution
- 1920×1080, 1280×720, 960×540, 640×480
- Network Video Compress Format
- H.264 (High Profile), MJPEG
- Maximum Frame Rate
- H.264: 60fps (1920×1080), MJPEG: 30fps (1920×1080)
- Bit-rate Control Mode
- VBR/CBR (selectable)
- Range of Bit-rate setting
- 512Kbps ~ 32Mbps
- Network Interface
- 10/100/1000Base-T
- Multi-stream Capability
- 2
- Network Protocol
- IPv4, TCP, UDP, ARP, IMCP, IGMP, HTTP, DHCP, RTP/RTCP, RTSP, VISCA over IP
- Giao diện người dùng trên Web
- Live Video Preview
- Yes
- Camera PTZ Control
- Pan / Tilt / Zoom / Focus / Preset Control
- Camera / Image Adjustment
- Exposure / White Balance / Picture
- Network Configuration
- DHCP / IP Addr / Gateway / Netmask / DNS
- Phần mềm hỗ trợ
- Device IP Searching, Configuration tool
- Windows Application
Reviews
There are no reviews yet.